Pics

Pics

2025/04/19

Văn khắc C.122 Phú Quí.

 Văn khắc C.122 Phú Quí.

Văn khắc được tìm thấy ở làng Phú Quí, Ninh Thuận. Được công bố đầu tiên bởi Cœdès (1912).
Văn khắc sử dụng tiếng Sanskrit và Cham cổ.
Bản đọc:
1) | di śakarāja 977 nan· kāla Im̃śvaramurtti si daḥ yām̃ po ku śrī parameśvaravarmmadeva santā-
(2) na Uroja ya cakravarttirāja di nagara campa nim̃ ra pratiṣṭhā yām̃ vihāra rājakula niy· mulaṅ·
(3) tra ra paralap· kalañ· ya ruṅ· nan· jeṅ· Avista bharuv· ra vuḥ Urām̃ maddan· lumvauv· kravāv· hu-
(4) mā ṅan· samasta Upakaraṇa tuy· devārccaṇa panūjā devatā nim̃ sadākāla nau ||
Phiên âm liền mạch để dễ phân tích:
di śaka-rāja 977 nan kāla īśvaramūrti si dah yāṅ po ku śrī parameśvaravarmadeva santāna uroja ya cakravartirāja di nagara campa niy. ra pratiṣṭhā yāṅ vihāra rājakula niy mulaṅ. tra ra pa-ralap kalañ ya ruṅ nan jeṅ avista bharuv. ra vuh urāṅ maddan lumvauv kravāv humā ṅan samasta upakaraṇa tuy deva-arcana p-an-ūjā devatā niy sadākāla nau||
Tạm dịch:
Vào năm Śaka 977, vào thời điểm đó, [vị vua có tôn hiệu là] Īśvaramūrti, chính là đức vua Po Ku Śrī Parameśvaravarmadeva, thuộc dòng Uroja, l[à] vị vua vũ trụ ở vùng đất Campā này, [rằng] ngài đã tái lập (tượng của) vị thần của tu viện này của hoàng gia. [Ngài cũng đã] tu bổ toà tháp bị bỏ hoang trở nên hoàn thiện mới mẻ hơn. [Ngài cũng đã] ban cho người hầu bếp, bò, trâu, cánh đồng cùng tất cả đồ dùng phục vụ việc thờ cúng thần linh, [và] cúng dường vị thần này mãi mãi về sau.
Chú giải:
- Śaka 977 tức năm 1055 Công Nguyên
- Īśvaramūrti: Hình ảnh của Thần Īśvara/Shiva
- Cakravartirāja: bậc chuyển luân vương, một tước hiệu thể hiện quyền lực tối cao.
- urāṅ maddan: người hầu/chăm sóc bếp núc nơi thờ tự.
** Trong văn bản này, chúng ta nhận thấy sự xuất hiện của hai dạng tiền tố, [pa-ralap] và [p-an-ūjā]. Tiền tố gây ra [pa-] và tiền tố công cụ [-an-] được biết đến rộng rãi trong toàn bộ ngữ hệ Chamic.
- pa-ralap = hoàn tất / hoàn thiện. Có gốc từ parilāp/para + lāpa gốc từ tiếng Phạn.
- p-an-ūjā = việc phụng sự / lễ bái. Có gốc từ pūjā, một từ mượn tiếng Phạn có nghĩa là 'thờ cúng'.



Văn hóa và ngôn ngữ của người Champa cổ đại được "vẽ lại" thông qua các hình thức sau:

 Văn hóa và ngôn ngữ của người Champa cổ đại được "vẽ lại" thông qua các hình thức sau:

*** Ngôn ngữ:
•Sự phát triển của tiếng Cham: Các nguồn đều nhấn mạnh sự phát triển đáng kể của tiếng Cham theo thời gian. Tiếng Cham cổ, được ghi lại trong các văn khắc, rất khác biệt so với tiếng Cham hiện đại. Một người Cham ngày nay chỉ có thể hiểu một số ít từ trong các văn khắc cổ. Điều này cho thấy một quá trình tiến hóa mạnh mẽ của ngôn ngữ Cham.
•Vai trò của tiếng Phạn và sự suy giảm của nó: Các văn khắc Cham cổ nhất được viết bằng tiếng Phạn. Tuy nhiên, từ thế kỷ thứ 9 trở đi, tiếng Phạn dần chia sẻ không gian ngôn ngữ với tiếng Cham. Đến thế kỷ 11, vai trò này dường như đảo ngược, với phần lớn nội dung quan trọng của văn khắc được thể hiện bằng tiếng Cham, trong khi tiếng Phạn chủ yếu xuất hiện ở phần mở đầu mang tính hình thức. Cuối cùng, việc sử dụng tiếng Phạn gần như biến mất. Sự thay đổi này có thể phản ánh sự suy giảm về trình độ của các học giả tiếng Phạn địa phương và sự trỗi dậy của tiếng Cham như một ngôn ngữ hành chính và văn hóa.
•Mối liên hệ giữa tiếng Cham và tiếng Mã Lai: Tiếng Cham có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Mã Lai, thể hiện qua nhiều từ vựng tương đồng (ví dụ: ikan ‘cá’, bulan ‘mặt trăng’, urang ‘con người’) và những tương ứng âm vị có hệ thống (ví dụ: matai/mati, marai/mari, kakai/kaki). Điều này gợi ý một nền tảng ngôn ngữ chung và giúp ích cho việc giải mã tiếng Cham cổ.
•Sự phân biệt trong việc sử dụng tiếng Cham và tiếng Phạn: Trong giai đoạn thế kỷ 9 đến 11, khi các văn khắc song ngữ phổ biến, tiếng Phạn thường được dùng khi đề cập đến những vấn đề mang tính vĩnh hằng (danh tiếng vua, quyền năng thần linh), còn tiếng Cham được dùng nhiều hơn cho nhu cầu cấp bách trong đời sống xã hội.
•Chỉ một hệ thống chữ viết: Mặc dù có hai ngôn ngữ được sử dụng (Phạn và Cham cổ), chỉ có một hệ thống chữ viết duy nhất, có nguồn gốc từ chữ Brāhmī của Ấn Độ, được dùng để viết cả hai ngôn ngữ này. Hệ thống chữ viết này sử dụng âm tiết (akṣara) làm đơn vị cơ bản.
•Những thách thức trong nghiên cứu văn khắc Cham: Việc đọc và dịch các văn khắc cổ gặp nhiều khó khăn do hệ thống chữ viết cổ không được chuẩn hóa, sự hư hại theo thời gian và những vấn đề trong việc diễn giải cả tiếng Phạn và tiếng Cham cổ. Nhiều văn khắc tiếng Cham vẫn chưa được dịch đầy đủ hoặc bản dịch không chính xác.
•Sự khác biệt giữa văn xuôi và văn vần: Tiếng Phạn trong các văn khắc thường được sử dụng dưới dạng thơ, trong khi tiếng Cham cổ luôn được viết ở thể văn xuôi.
*** Văn hóa:
•Ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ: Việc sử dụng tiếng Phạn, hệ thống niên đại Śaka, và sự vay mượn từ vựng tiếng Phạn vào tiếng Cham cho thấy ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ. Việc sử dụng hệ thống chữ cái hoa (chronogram) có nguồn gốc từ tiếng Phạn, được bản địa hóa và sử dụng cả trong tiếng Cham, là một minh chứng cho sự tiếp thu và bản địa hóa các yếu tố văn hóa Ấn Độ.
•Tín ngưỡng tôn giáo: Hầu hết các văn khắc đều liên quan trực tiếp đến việc thờ phụng thần linh, cho thấy tôn giáo đóng vai trò chủ đạo trong đời sống xã hội Champa cổ. Các văn khắc cung cấp thông tin về các vị thần được thờ cúng (Śiva, Phật, Viṣṇu) và các phương tiện vật chất được sử dụng để phục vụ họ. Việc cúng dường đất đai và miễn giảm thuế cho các cơ sở tôn giáo (Śiva giáo và Phật giáo) được ghi lại chi tiết trong các văn khắc tiếng Cham, cung cấp thông tin về hệ thống sở hữu đất đai cổ xưa.
•Tổ chức xã hội và chính trị: Các văn khắc thường được ban hành bởi các nhà cầm quyền thế tục như vua, hoàng hậu và các đại thần. Chúng ghi lại tên của hoàng gia và giới quý tộc, các vấn đề chính trị, quan hệ với các nước láng giềng (Campuchia, Đại Việt) và các nước xa hơn, cũng như các cuộc chiến tranh và hòa bình.
•Hệ thống niên đại: Các văn khắc Cham sử dụng kỷ Śaka để ghi thời gian, bắt đầu từ tháng 4 năm 78 sau Công nguyên. Niên đại có thể được biểu thị bằng số hoặc bằng chữ cái hoa (chronogram).
•Văn khắc trên nhiều loại hiện vật: Chữ viết không chỉ được khắc trên các bia đá mà còn trên các yếu tố kiến trúc bằng đá và đất nung (cột cửa, diềm cửa, bệ tượng, mái vòm), thậm chí cả trên các đồ vật bằng kim loại quý hoặc gốm (dù không có mẫu vật nào như vậy tại Bảo tàng Điêu khắc Cham Đà Nẵng). Các ký hiệu nhỏ cũng được tìm thấy trên các khối đá để chỉ vị trí lắp ghép trong các công trình kiến trúc.
•Sự suy giảm trình độ tiếng Phạn: Các văn khắc tiếng Phạn sau này thường vụng về, sử dụng từ vựng đơn giản và mắc lỗi ngữ pháp, cho thấy sự suy giảm về trình độ và hiểu biết sâu sắc về tiếng Phạn theo thời gian. Hiện tượng “tuỳ ý” về chính tả tiếng Phạn cũng phổ biến hơn trong các văn khắc muộn.



Một số thay đổi ngôn ngữ và văn hóa theo thời gian thông qua các gợi ý về từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Cham/Champa

 Một số thay đổi ngôn ngữ và văn hóa theo thời gian thông qua các gợi ý về từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Cham/Champa

•Sự phát triển đáng kể của tiếng Cham theo thời gian:
Ngôn ngữ Cham cổ ('Old Cam') được sử dụng trong các văn khắc khác biệt lớn so với tiếng Cham hiện đại. Một người Cham hiện đại chỉ có thể hiểu một vài từ được ghi trên các văn khắc cổ, ngay cả khi hệ thống chữ viết cổ đã được chuyển sang dạng hiện đại. Điều này cho thấy một quá trình tiến hóa mạnh mẽ của ngôn ngữ giữa giai đoạn cổ xưa và hiện đại.
•Sự thống trị ban đầu của tiếng Phạn và sự suy giảm theo thời gian:
Các văn khắc Cham cổ nhất được viết bằng tiếng Phạn. Tuy nhiên, từ thế kỷ thứ 9 trở đi, tiếng Phạn dần chia sẻ không gian ngôn ngữ với tiếng Cham. Đến thế kỷ 11, vai trò dường như đảo ngược, với phần lớn nội dung quan trọng của văn khắc được thể hiện bằng tiếng Cham, trong khi tiếng Phạn chỉ còn xuất hiện ở phần mở đầu mang tính hình thức. Cuối cùng, việc sử dụng tiếng Phạn gần như biến mất. Sự thay đổi này có thể phản ánh sự suy giảm về khả năng chuyên môn của các học giả ngôn ngữ Phạn ở địa phương và sự trỗi dậy của tiếng Chăm như một ngôn ngữ hành chính và văn hóa.
•Mối liên hệ giữa tiếng Cham và tiếng Mã Lai:
Tiếng Cham có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Mã Lai, thể hiện qua nhiều từ vựng tương đồng và những tương ứng âm vị có hệ thống. Điều này gợi ý một nền tảng ngôn ngữ chung và có thể giúp các nhà nghiên cứu hiện đại trong việc giải mã tiếng Cham cổ khi đối chiếu với tiếng Cham hiện đại không đủ.
•Sự khác biệt trong việc sử dụng tiếng Cham và tiếng Phạn phản ánh tính chất nội dung:
Trong giai đoạn từ khoảng thế kỷ 9 đến 11, khi các văn khắc song ngữ trở nên phổ biến, có một gợi ý rằng tiếng Phạn thường được sử dụng khi đề cập đến những vấn đề mang tính vĩnh hằng (danh tiếng của vua, quyền năng thần linh), trong khi tiếng Cham được sử dụng nhiều hơn cho những nhu cầu cấp bách tức thời trong đời sống xã hội. Điều này cho thấy một sự phân biệt về chức năng giữa hai ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
•Ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ:
Việc sử dụng tiếng Phạn trong các văn khắc ban đầu, hệ thống niên đại Śaka, và sự vay mượn từ vựng tiếng Phạn vào tiếng Cham cho thấy một ảnh hưởng văn hóa sâu sắc từ Ấn Độ trong lịch sử Champa. Đặc biệt, sự kiện hệ thống chữ cái hoa (chronogram) vốn có nguồn gốc từ tiếng Phạn được sử dụng cả trong tiếng Cham (dù từ vựng vẫn là tiếng Phạn) là một minh chứng cho sự tiếp thu và bản địa hóa các yếu tố văn hóa Ấn Độ.
•Sự thay đổi trong trình độ sử dụng tiếng Phạn:
Các văn khắc tiếng Phạn sau này thường vụng về, sử dụng vốn từ vựng đơn giản và không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp. Thêm vào đó, hiện tượng tự tung tự tác về chính tả tiếng Phạn trong các văn khắc muộn hơn so với các văn khắc trước đó cho thấy có thể có sự suy giảm về trình độ và sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Phạn theo thời gian.

Tóm lại, những thay đổi về vựng và ngữ pháp trong các văn khắc Champa theo thời gian gợi ý một quá trình phát triển ngôn ngữ nội tại của tiếng Cham, sự chuyển đổi về vai trò và tầm quan trọng giữa tiếng Phạn và tiếng Cham, mối liên hệ ngôn ngữ và văn hóa với các khu vực lân cận (như Mã Lai), và những thay đổi trong ảnh hưởng và trình độ sử dụng các ngôn ngữ ngoại lai (như tiếng Phạn), tất cả đều phản ánh những biến đổi văn hóa và xã hội sâu sắc trong lịch sử Champa.





Văn khắc (C.239!), Ayun Pa, Gia Lai.

 Văn khắc (C.239!), Ayun Pa, Gia Lai.

(1) Yē dharmmā hetu prathavā tēṣāṁ
(2) Hētuṁ Tathāgato hy avadat tēṣāṁ
(3) ca yo nirodhoḥ Evaṁ
(4) vādī Mahāśramaṇaḥ
(5)…
Riêng dòng thứ 5 đã bị mờ và còn lại vài nét chữ, không đọc được.
Bản đọc lại:
(1) Ye dharmā hetu-prabhavāḥ
(2) Hetuṁ teṣāṁ tathāgato hy avadat
(3) Teṣāṁ ca yo nirodhaḥ
(4) Evaṁ vādī mahāśramaṇaḥ
(5) (Bhūtaṁ jñātvā śramaṇaḥ)
Dòng thứ (5) là một giả định được đưa ra khi tham khảo các văn khắc có nội dung câu kệ tương tự ở khu vực ĐNA
Đây là Văn khắc được phát hiện ở Ayun Pa, Gia Lai, hiện vật đang được trưng bày tại bảo tàng GiaLai.
Nội dung văn khắc là một câu kệ Pháp Duyên Khởi (Ye Dharma Hetu) nổi tiếng trong Phật giáo, xuất hiện trong nhiều bia ký cổ, đặc biệt là trong văn khắc Sanskrit ở Ấn Độ, Champa, Khmer và các khu vực Đông Nam Á bị ảnh hưởng bởi văn hóa Phật giáo Đại thừa hoặc Tiểu thừa.
Dịch nghĩa câu kệ:
(1) Ye dharmā hetu-prabhavāḥ
→ Các pháp sinh ra từ nhân duyên
(2) Hetuṁ teṣāṁ tathāgato hy avadat
→ Nhân duyên ấy do đức Thế Tôn (Tathāgata) dạy
(3) Teṣāṁ ca yo nirodhaḥ
→ Sự diệt tận của chúng cũng vậy
(4) Evaṁ vādī mahāśramaṇaḥ
→ Đức Đại Sa-môn (Đức Phật) đã dạy như thế
(5) (Bhūtaṁ jñātvā śramaṇaḥ)
→ (Bậc Sa-môn hiểu rõ chân lý và thực hành nó).